Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nêu gương
[nêu gương]
|
to set an example
To set an example of industriousness in national construction
To set a good example for somebody